Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
positively




positively
['pɔzətivli]
phó từ
(thông tục) cực kỳ, hết sức, tuyệt đối
một cách chắc chắn, một cách quả quyết; khẳng định
xác thực, rõ ràng
tích cực



dương

/'pɔzətivli/

phó từ
xác thực, rõ ràng
quả quyết, khẳng định, chắc chắn
tích cực
tuyệt đối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.