|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
positively
positively | ['pɔzətivli] | | phó từ | | | (thông tục) cực kỳ, hết sức, tuyệt đối | | | một cách chắc chắn, một cách quả quyết; khẳng định | | | xác thực, rõ ràng | | | tích cực |
dương
/'pɔzətivli/
phó từ xác thực, rõ ràng quả quyết, khẳng định, chắc chắn tích cực tuyệt đối
|
|
|
|