Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
positron




positron
['pɔzitrɔn]
danh từ
(vật lý) pozitron (phần rất nhỏ của vật chất có điện tích dương và có cùng khối lượng với electron)



(vật lí) pôzitron

/'pɔzitrɔn/

danh từ
(vật lý) pozitron

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.