Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
posse




posse
['pɔsi]
danh từ
đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh


/'pɔsi/

danh từ
đội (cảnh sát)
đội vũ trang

Related search result for "posse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.