Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
possum





possum
['pɔsəm]
danh từ
(thông tục) như opossum
to play possum
(thông tục) làm ra vẻ không biết gì về cái gì nhằm đánh lừa ai (như) con o pốt giả vờ chết khi bị tấn công; vờ nằm im; giả chết


/'pɔsəm/

danh từ
(thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum) !to play possum
vờ nằm im, giả chết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "possum"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.