Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
posterity




posterity
[pɔ'sterəti]
danh từ
hậu thế; thế hệ về sau, thế hệ nối tiếp
con cháu (của một người, người nối dõi)


/pɔs'teriti/

danh từ
con cháu; hậu thế

Related search result for "posterity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.