postiche
 | [postiche] |  | tính từ | | |  | thêm sau, phụ vào | | |  | Ornement postiche | | | trang sức phụ vào | | |  | giả | | |  | Cheveux postiches | | | tóc giả | | |  | vờ | | |  | Douleur postiche | | | đau vờ | | |  | giả tạo | | |  | Talent postiche | | | tài năng giả tạo |  | danh từ giống đực | | |  | món tóc giả |  | danh từ giống cái | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) lời rao hàng |
|
|