Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postilion




postilion
[pəs'tiliən]
Cách viết khác:
postillion
[pəs'tiliən]
danh từ
xà ích (người có nhiệm vụ cưỡi một trong những con ngựa kéo xe) (như) post-boy


/pəs'tiljən/ (postillion) /pəs'tiljən/

danh từ
người dẫn đầu trạm

Related search result for "postilion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.