Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postmark





postmark
['poustmɑ:k]
danh từ
dấu nhật ấn, dấu bưu điện
ngoại động từ
đóng dấu bưu điện, đóng dấu nhật ấn


/'poustmɑ:k/

danh từ
dấu bưu điện

ngoại động từ
đóng dấu bưu điện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.