Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postmistress




postmistress
['poustmistris]
danh từ, giống đực postmaster
bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện


/'poust,mistris/

danh từ
bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.