|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postpositional
postpositional | [,poustpou'zi∫nl] | | Cách viết khác: | | postpositive | | [,poust'pouzətiv] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) đứng sau (từ) |
/'poustpə'ziʃənl/ (postpositive) /'poust'pɔzətiv/
tính từ (ngôn ngữ học) đứng sau (từ)
|
|
|
|