Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
posture




posture
['pɔst∫ə(r)]
danh từ
tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..)
thái độ, cách nhìn (cái gì)
tình thế, tình hình
the present posture of affairs
tình hình sự việc hiện nay
ngoại động từ
bố trí; đặt (ai) vào tư thế nhất định
nội động từ
lấy dáng, làm điệu bộ, làm dáng


/'pɔstʃə/

danh từ
tư thế; dáng điệu, dáng bộ
tình thế, tình hình
the present posture of affairs tình hình sự việc hiện nay

ngoại động từ
đặt trong tư thế nhất định

nội động từ
lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "posture"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.