Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
posture


[posture]
danh từ giống cái
tư thế
Posture naturelle
tư thế tự nhiên
(nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ)
Être en bonne posture
trong hoàn cảnh thuận lợi
Être en mauvaise posture
ở trong hoàn cảnh bất lợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.