Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
posy




posy
['pouzi]
danh từ
bó hoa, chùm hoa nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn


/'pouzi/

danh từ
bó hoa
(từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "posy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.