Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
potables




potables
['poutəblz]
danh từ số nhiều
(đùa cợt) đồ uống, những thứ uống được


/'poutəblz/

danh từ số nhiều
((thường)(đùa cợt)) đồ uống, những thứ uống được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.