|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pou
| [pou] | | danh từ giống đực | | | rận; chấy | | | chercher les poux | | bắt chấy | | | Oeuf de pou | | trứng chấy | | | chercher des poux dans la tête de quelqu'un; chercher des poux à quelqu'un | | | gây gổ với ai | | | laid comme un pou | | | xấu như ma | | | orgueilleux comme un pou | | | rất kiêu ngạo, rất kiêu căng | | | sale comme un pou | | | bẩn như heo (lợn) | | | pou du ciel | | | máy bay con rận (rất nhỏ, thịnh hành trước đại chiến I) | | | se laisser manger par les poux | | | bẩn quá |
|
|
|
|