Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poujadisme


[poujadisme]
danh từ giống đực
phong trào Pu-giat (bảo vệ công thương vào giữa (thế kỷ) 20 ở Pháp)
(nghĩa xấu) chính sách đòi quyền lợi thiển cận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.