poulet
 | [poulet] |  | danh từ giống đực | | |  | gà tơ, gà giò | | |  | Couper le cou à un poulet | | | cắt cổ một con gà | | |  | Vider un poulet | | | moi ruột con gà | | |  | Manger du poulet | | | ăn thịt gà | | |  | (thân mật) thư tình | | |  | cháu yêu, em yêu (tiếng âu yếm) | | |  | (từ lóng) cảnh sát | | |  | avoir du sang de poulet | | |  | nhát như cáy |
|
|