Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourchasser


[pourchasser]
ngoại động từ
tầm nã, truy nã, theo đuổi
Pourchasser un criminel
truy nã một tội phạm
Être pourchassé par des importuns
bị những kẻ quấy rầy theo đuổi
Pourchasser une pensée
đeo đuổi một ý nghĩa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.