|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourchasser
| [pourchasser] | | ngoại động từ | | | tầm nã, truy nã, theo đuổi | | | Pourchasser un criminel | | truy nã một tội phạm | | | Être pourchassé par des importuns | | bị những kẻ quấy rầy theo đuổi | | | Pourchasser une pensée | | đeo đuổi một ý nghĩa |
|
|
|
|