Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pourparler




pourparler
[pɔ:'peilə(r)]
danh từ, (thường) số nhiều
cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức)


/puə'pɑ:lei/

danh từ, (thường) số nhiều
cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.