Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourriture


[pourriture]
danh từ giống cái
sự thối, sự thối rữa; vật thối rữa, chỗ thối rữa
Odeur de pourriture
mùi thối rữa
Pourriture grise de la vigne
bệnh thối xám cây nho
sự thối nát, sự bại hoại; kẻ thối nát, kẻ hư hỏng
Société qui s'enfonce dans sa pourriture
xã hội ngập sâu vào tình trạng thối nát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.