Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pourvoi


[pourvoi]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) sự khiếu nại; sự chống án
Pourvoi devant la cour de cassation
sự khiếu nại lên toà phá án


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.