pousse
 | [pousse] |  | danh từ giống đực | | |  | như pousse-pousse |  | danh từ giống cái | | |  | sự nẩy mầm, sự đâm chồi | | |  | đọt, chồi, mầm | | |  | Première pousse | | | đọt xuân | | |  | Seconde pousse | | | đọt hạ | | |  | sự mọc | | |  | Pousse des dents | | | sự mọc xăng | | |  | chứng thở dốc của ngựa (khi bị khí thũng phổi) | | |  | sự dậy bột (làm bánh) | | |  | sự trở đục (của rượu nho) |
|
|