Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poussette




poussette
[pu:'set]
danh từ
điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay
nội động từ
nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay


/pu:'set/

danh từ
điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay

nội động từ
nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay

Related search result for "poussette"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.