|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poussette
| [poussette] | | danh từ giống cái | | | xe đẩy (trẻ em) | | | (thân mật) sự đi quá chậm (xe qua chỗ đông người) | | | (thể dục thể thao, thân mật) sự đẩy giúp xe lên dốc | | | (đánh bài) (đánh cờ) sự nhúi trộm tiền vào ô trúng |
|
|
|
|