Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poussin


[poussin]
danh từ giống đực
gà con
L'équipe de poussins
đàn gà con
em bé thân (tiếng âu yếm)
(quân sự; từ lóng) học sinh năm thứ nhất trường hàng không


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.