Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
powdery




powdery
['paudəri]
tính từ
phủ bột; đầy bột, đầy bụi
a powdery nose
mũi thoa đầy phấn
giống như bột, dạng bột
a light fall of powdery snow
tuyết rơi nhè nhẹ như bột
có thể tán thành bột


/'paudəri/

tính từ
đầy bột; đầy bụi
như bột; dạng bột
có thể tán thành bột

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "powdery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.