Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pox




pox
[pɔks]
danh từ
như syphilis
bệnh gây ra các mụn đậu mùa
smallpox
bệnh đậu mùa
chicken-pox
bệnh thủy đậu
(dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!
a pox on his glutony!
phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!


/pɔks/

danh từ
(thông tục) bệnh giang mai
(dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, kinh lên!
a pox on his glutony! phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pox"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.