Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
practicable




practicable
['præktikəbl]
tính từ
khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được
a practicable suggestion
một đề nghị khả thi
có thể qua lại được, thích hợp dùng cho việc giao thông (đường sá, bến phà..)
(sân khấu) thực (cửa sổ...)


/'præktikəbl/

tính từ
làm được, thực hiện được, thực hành được
dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà)
(sân khấu) thực (cửa sổ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "practicable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.