Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
practician




practician
[præk'ti∫n]
Cách viết khác:
practitioner
[præk'ti∫nə]
danh từ
người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ thuật
người đanh hành nghề (đặc biệt là về (y học); bác sĩ, nha sĩ..)


/præk'tiʃn/

danh từ
người thực hành, người hành nghề

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.