Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
practise




practise
['præktis]
Cách viết khác:
practice
['præktis]
ngoại động từ
hành nghề (y, luật)
to practise medicine
hành nghề y
(to practise something on something) làm đi làm lại việc gì nhằm nâng cao sự khéo léo của mình; tập luyện
she's practising a new piece on the piano
cô ta đang tập luyện một bản nhạc mới trên pianô
I need to practise my Italian before my business trip
tôi cần phải luyện môn tiếng ý trước khi đi làm ăn
to practise throwing the ball into the net
tập ném bóng vào lưới
to practise running
tập chạy
rèn luyện (tinh thần)
to practise economy/patience/self-control
rèn luyện tính tiết kiệm/kiên trì/tự chủ
làm tích cực (cái gì)
he was a Catholic but didn't practise his religion
ông ta là người Thiên Chúa giáo nhưng không tích cực hành lễ (tôn giáo) của ông ta
a practising Anglican
một người theo Anh giáo tích cực
to practise what one preaches
gương mẫu; làm đúng như mình đã nói; nói sao làm vậy
nội động từ
làm nghề, hành nghề (bác sĩ, luật sư)
does he still practise?
ông ấy còn hành nghề hay không?
she practised as a solicitor for many years
bà ta làm cố vấn pháp luật trong nhiều năm
tập luyện
I haven't been practising enough
tôi không tập luyện đầy đủ
to practise on the piano
tập pianô
(to practise upon something / somebody) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp
to practise upon someone's credulity
lợi dụng tính cả tin của ai
to be practised upon
bị bịp



áp dụng; thực hienẹ; luyện tập

/'præktis/

ngoại động từ
thực hành, đem thực hành
làm, hành (nghề...)
to practise medicine làm nghề y
tập, tập luyện, rèn luyện
to practise the piano tập pianô
to practise running tập chạy
to practise oneself in... tập luyện về...
(từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì)

nội động từ
làm nghề, hành nghề
tập, tập luyện, rèn luyện
to practise on the piano tập pianô
( upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp
to practise upon someone's credulity lợi dụng tính cả tin của ai
to be practised upon bị bịp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "practise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.