Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
praecocial




praecocial
[pri'kou∫əl]
tính từ
(động vật học) sớm dưỡng (chim nở ra là tự mổ thức ăn được ngay)


/pri:'kouʃəl/

tính từ
(động vật học) sớm dưỡng (nở ra là tự mổ thức ăn được ngay) (chim)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.