Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
praline




praline
['prɑ:li:n]
danh từ
kẹo hạt dẻ (làm bằng hạt dẻ thả trong nước đang sôi dùng để tăng thêm hương vị độn vào kẹo sô-cô-la)


/'prɑ:li:n/

danh từ
kẹo nhân quả (nhân các quả hạch)

Related search result for "praline"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.