Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prankish




prankish
['præηki∫]
Cách viết khác:
prankful
['præηkful]
tính từ
hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả
hay trục trặc (máy)


/'præɳkiʃ/ (prankful) /'præɳkful/

tính từ
hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả
hay trục trặc (máy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prankish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.