Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prattle





prattle
['prætl]
danh từ
chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, chuyện không quan trọng; chuyện vớ vẩn trẻ con
nội động từ
nói bi bô, nói một cách đơn giản (về trẻ con)
nói chuyện tầm phào, nói vớ vẩn (về người lớn)


/'prætl/

danh từ
chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm

động từ
nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prattle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.