Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pravity




pravity
['præviti]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi
sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)


/'præviti/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi
sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)

Related search result for "pravity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.