Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-costal




pre-costal
[,pri:'kɔstl]
tính từ
(giải phẫu) trước sườn


/'pri:'kɔstl/

tính từ
(giải phẫu) trước sườn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.