Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-emption


/pri:'empʃn/

danh từ
sự mua được trước; quyền ưu tiên mua được trước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.