Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-emptive


/pri:'emptiv/

tính từ
được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước !pre-emptive bid
sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.