Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preachify




preachify
['pri:t∫ifai]
nội động từ
thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt
"lên lớp" tẻ ngắt; lên mặt dạy đời


/'pri:tʃifai/

nội động từ
thuyết dài dòng, thuyết đạo lý tẻ ngắt
"lên lớp" tẻ ngắt; lên mặt dạy đời

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.