Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preachiness




preachiness
['pri:t∫inis]
danh từ
tính thích thuyết giáo
tính thích "lên lớp", tính thích lên mặt dạy đời


/'pri:tʃinis/

danh từ
tính thích thuyết giáo
tính thích "lên lớp" , tính thích lên mặt dạy đời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.