|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preachiness
preachiness | ['pri:t∫inis] | | danh từ | | | tính thích thuyết giáo | | | tính thích "lên lớp", tính thích lên mặt dạy đời |
/'pri:tʃinis/
danh từ tính thích thuyết giáo tính thích "lên lớp" , tính thích lên mặt dạy đời
|
|
|
|