Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preadmonition




preadmonition
[,pri:ædmə'ni∫n]
danh từ
sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước
lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước


/'pri:,ædmə'niʃn/

danh từ
sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước
lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.