|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preamble
preamble | [pri:'æmbl] | | danh từ | | | lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (sách, tài liệu, bài giảng..) | | nội động từ | | | viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa |
/pri:'æmbl/
danh từ lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa
nội động từ viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa
|
|
Related search result for "preamble"
|
|