Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precariousness




precariousness
[prikeə'riəsnis]
danh từ
tính tạm thời, tính không ổn định
tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
tính không có cơ sở chắc chắn


/pri'keəriəsnis/

danh từ
tính tạm thời, tính không ổn định
tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
tính không có cơ sở chắc chắn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.