Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precatory




precatory
[,pri'kɔtəri]
tính từ
(ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)


/'prekətəri/

tính từ
(ngôn ngữ học) ngụ ý yêu cầu (từ, thể câu...)

Related search result for "precatory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.