Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precent




precent
[pri'sent]
nội động từ
làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)
ngoại động từ
lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)


/pri:'sent/

nội động từ
làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

ngoại động từ
lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ)

Related search result for "precent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.