Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precept




precept
['pri:sept]
danh từ
châm ngôn
lời giáo huấn, lời dạy bảo về đạo lý
quy tắc, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát
lệnh tổ chức bầu cử
lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
(tôn giáo) giới luật


/'pri:sept/

danh từ
châm ngôn
lời dạy, lời giáo huấn
mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát
lệnh tổ chức bầu cử
lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
(tôn giáo) giới luật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precept"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.