Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preceptive




preceptive
['priseptiv]
tính từ
có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn


/'pri:septiv/

tính từ
có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn

Related search result for "preceptive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.