Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preceptorship




preceptorship
[pri'septə∫ip]
danh từ
nghề giáo viên, nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo


/pri'septəʃip/

danh từ
nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.