Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preciosity




preciosity
[,pre∫i'ɔsəti]
danh từ
tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các; trường hợp cầu kỳ, kiểu cách


/,preʃi'ɔsiti/

danh từ
tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các

Related search result for "preciosity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.