Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preciousness




preciousness
['pre∫əsnis]
danh từ
tính chất quý, tính chất quý giá, tính chất quý báu
tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các


/'preʃəsnis/

danh từ
tính quý, tính quý giá, tính quý báu
tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "preciousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.